Từ điển Thiều Chửu
蜷 - quyền
① Vằn vèo, oắn oéo, sâu bò cong queo gọi là quyền. Vật gì hình dáng cong queo gọi là quyền khúc 蜷曲.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜷 - quyền
(văn) Thân mình cong queo: 蜷曲 (hay 蜷局): Cong queo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜷 - quyền
Dáng uốn lượn của loài giun khi bò.


蜷局 - quyền cục ||